Đèn led âm trần 11W L150 DN027B Philips có 3 màu ánh sáng: trắng(6500K), trung tính(4000K), vàng(3000K) cho bạn lựa chọn không gian chiếu sáng linh hoạt hơn.
Sản phẩm đèn âm trần 11W DN027B L150 Philips mỏng gọn, mang phong cách hiện đại phù hợp cho các không gian như: Văn phòng, căn hộ, biệt thự, trường học, bệnh viện…
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM ĐÈN LED ÂM TRẦN 11W L150 DN027B PHILIPS :
+ Tiết kiệm lên đến 80% điện năng: Đèn led âm trần vuông 11W DN027B Philips có 2 kích thước khoét lỗ 125*125mm và 150*150mm với khả năng chiếu sáng tương đương nhau cho bạn thêm sự lựa chọn . Đèn led vuông DN027B 11W có hiệu suất chiếu sáng cao, tiết kiệm điện năng ngay tức thì, giảm thiểu tối đa các chi phí điện năng, chi phí sửa chữa, thay thế trong thời gian dài sử dụng.
+ Thời gian chiếu lên tới 20.000h tương đương với khoảng thời gian chiếu sáng 10 năm, bóng hoạt động trong thời gian dài mà không phải thay thế , bảo trì.
+ Thiết kế siêu mỏng: Đèn Downlight âm trần 11W DN027B vuông Philips có thiết kế siêu mỏng, chiều dày chỉ 25mm lắp được cả với trần thấp. Sản phẩm gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt, đa dạng các mức công suất cho bạn thoải mái lựa chọn.
+ An toàn khi sử dụng: Vỏ đèn DN027B 11W Philips được làm bằng hợp kim nhôm được phủ một lớp sơn cách điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bên trong tích hợp bộ tản nhiệt cao cấp giải nhiệt cho chip led làm tăng tuổi thọ của đèn led. Sản phẩm có thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ, có khóa cài đảm bào an toàn và thuận tiện khi lắp đặt.
+ Sử dụng tấm phản quang PMMA chống lóa, phân bổ ánh sáng đồng đều với góc chiếu rộng đem lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội. Ánh sáng phát ra êm dịu, không chói mắt, không bị nhấp nháy.
+ An toàn với sức khỏe và môi trường: đèn led âm trần Philips được thiết kế triệt tiêu các tia UV gây hai cho sức khỏe , giảm các loại khí thải ra môi trường , giảm ánh sáng xanh và độ chói không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐÈN LED ÂM TRẦN 11W L150 DN027B PHILIPS :
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp(V) | Công suất(W) | Tuổi thọ(h) | Quang thông(lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Chiều dày (mm) | Cắt lỗ (mm) |
100– 240 | 11 | 20,000 | 900 | 85 | 6500k4000k
3000k |
80 | 175 | 25 | 150*150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.