Đèn Led âm trần 9W D125 59373 Philips Là một trong những sản phẩm chiếu sáng đã nhận được rất nhiều sự quan tâm và lựa chọn sử dụng của nhiều người. Sản phẩm với những tinh năng vượt trội mang đến sự hài lòng cho người tiêu dùng.
Đặc tính của Đèn led âm trần 9W D125 59373 Philips :
Thân Đèn Led downlight âm trần 9W 59373 Philips được làm từ chất liệu nhôm cao cấp có trọng lượng vô cùng nhẹ, mỏng, mang đến độ bền cao đồng thời giúp bảo vệ tốt bộ đèn, tránh được những tác động môi trường.
Bóng đèn có công suất 9W, với điện áp sử dụng là 100V-240V, 50/60Hz.
Khi bật công tắc Đèn Led downlight âm trần 59373 9W 230V D125 Philips sẽ ngay lập tức cho ra ánh sáng tuyệt vời và có thể chiếu ánh sáng đến từng ngóc ngách nhỏ nhất trong ngôi nhà bạn.
Sản phẩm Đèn Led âm trần 9W Philips có 3 màu sáng bao gồm: sáng vàng, sáng trắng, sáng ấm. Tương ứng cho ra nhiệt độ màu 2700K/4000K/6500K. Sản phẩm hoàn toàn không bị phai nhạt màu ánh sáng theo thời gian.
Sản phẩm được thiết kế theo dạng Side-lit, cùng với hiệu ứng đèn mờ ảo giúp giảm độ chói sáng.
Ưu điểm của Đèn Led âm trần 9W D125 59373 Philips :
Đèn Led downlight âm trần 59373 9W 230V D125 Philips góc chiếu rộng, cho ra ánh sáng rộng và phân bố ánh sáng đồng đều khắp không gian.
Sản phẩm được làm từ chất liệu nhựa cao cấp, phần bề mặt được làm từ nhựa tản quang giúp cho ánh sáng luôn đồng nhất.
Đèn Led downlight âm trần 59373 9W 230V D125 Philips sử dụng chiếu sáng cho không gian nhà ở, cửa hiệu, khách sạn, văn phòng, trường học, bệnh viện…
Sản phẩm được thiết kế hiện đại với kiểu dáng tinh xảo, mang đến sự sang trọng cho không gian. Đặc biệt là thích hợp với nhiều không gian khác nhau. Ở bất cứ không gian nào đèn cũng mang đến không gian áng sáng tuyệt vời.
Hiện nay công ty CP thiết bị điện và chiếu sáng Vinalight được đánh giá là địa chỉ cung cấp Đèn Led downlight âm trần Philips nói riêng và các thiết bị chiếu sáng nói chung uy tín chất lượng nhất khu vực phía bắc.
Thông số kỹ thuật:
Điện áp (V) | Công suất (W) | Màu viền | Tuổi thọ (giờ) | Độ quang thông (Lm) | Màu ánh sáng (K) | Lỗ cắt
(mm) |
Chiều rộng (mm) | Đường kính cắt (mm) |
100-240 | 9 | Vàng/Bạc | 20000 | 600/620/620 | 2700/4000/6500 | 125 | 63 | 135 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.