Đèn led tuýp 8W Master RN 0.6m T8 Philips là loại bóng tuýp led có nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng tuýp led thế hệ trước của philips.Với chất liệu được sử dụng là nhựa cao cấp đem đến cho người sử dụng sự an toàn không lo bị vỡ , và bị các mảnh thủy tinh như là bóng huỳnh quang. Đặc biệt Bóng đèn Tuýp LED master Philips 18W R/N thân thiện với môi trường và an toàn với sức khỏe con người.
ƯU ĐIỂM ĐÈN LED TUÝP 8W MASTER RN 0.6m T8 PHILIPS :
+ Cường độ chiếu sáng lớn là Điểm nổi trội của đèn Tuýp LED master Philips 8W R/N so với dòng bóng tuýp led master cũ là về quang thông. Dù vẫn giữ công suất là 18W nhưng đèn tuýp led master R/N có quang thông là 2500 lumen so với dòng tuýp led master cũ là 2100 lumen .Cường độ sáng được tăng cường giúp chiếu sáng được những khu vực rộng hơn ,đảm bảo được cường độ sáng cho làm việc và học tập,
+ Bóng đèn Tuýp LED master Philips 8W R/N có khả năng thay đổi đầu đầu xoay nên dễ dàng thay thế và lắp đặt trên các loại máng đèn sẵn có mà không phải tháo cả hệ thống đèn xuống thay đui. Hơn nữa bóng có kèm theo tacte (chuột) phù hợp với việc thay thế bóng huỳnh quang mà không phải đấu nối lại dây
+ Thời gian chiếu sáng lớn lên tới 50.000h giúp cho bóng hoạt động trong thời gian dài mà không phải thay thế , bảo trì. Bóng đèn Tuýp led master Philips 18W R/N sử dụng thế hệ chip led mới với độ bền giờ cao , cao gấp 3 lần dòng bóng tuýp led Philips ecofit phổ thông .
+ Chất lượng ánh sáng tốt , độ hoàn màu (CRI) của Bóng đèn Tuýp led master Philips 18W R/N cực lớn CRI 96 tạo lên nguồn sáng trung thực gần giống với ánh sáng tự nhiên
+ An toàn với sức khỏe và môi trường, các dòng bóng đèn tuýp led của Philips được thiết kế triệt tiêu các tia UV gây hai cho sức khỏe , giảm các loại khí thải ra môi trường , giảm ánh sáng xanh và độ chói không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÈN LED TUÝP 8W MASTER RN 0.6m T8 PHILIPS :
Thông số điện |
Thông số quang |
Thông số hình học |
|||||||
Điện áp (V) |
Công suất (W) |
Tuổi thọ (h) |
Quang thông (lm) |
Hiệu suất quang (lm/W) |
Nhiệt độ màu (K) |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
Chiều dài (mm) |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
200 – 220V |
8W |
50,000 |
1050 |
100 |
6500k |
96 |
600 |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.